STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0898.869.777 | 5.500.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0898.876.777 | 5.500.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0898.874.777 | 2.500.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0982.06.7777 | 150.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | Viettel | 0973.01.7777 | 150.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0898.883.777 | 9.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0898.884.777 | 7.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 094.1177777 | 345.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0935.777777 | 1.899.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
10 | Viettel | 09812.77777 | 468.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
11 | Mobifone | 093.8887777 | 399.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0913.05.7777 | 168.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0916.99.7777 | 239.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 091.141.7777 | 110.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0938.05.7777 | 128.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | Viettel | 0983.778.777 | 68.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | Viettel | 0979.32.7777 | 160.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0915.688.777 | 26.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 09.1962.7777 | 168.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
20 | Viettel | 09.678.07777 | 135.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0919.333.777 | 255.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | Viettel | 0982.13.7777 | 168.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
23 | Vietnamobile | 092.186.7777 | 105.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
24 | Viettel | 09851.77777 | 439.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 0916.84.7777 | 105.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
26 | Viettel | 0983.888.777 | 155.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
27 | Viettel | 0982.09.7777 | 139.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
28 | Mobifone | 0707.70.7777 | 279.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
29 | Mobifone | 090.7757777 | 279.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
30 | Viettel | 0963.35.7777 | 188.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
31 | Viettel | 0978.888.777 | 234.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
32 | Viettel | 09815.77777 | 456.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
33 | Vinaphone | 09.1978.7777 | 255.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0936.777777 | 2.222.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
35 | Mobifone | 090.565.7777 | 179.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
36 | Viettel | 09692.77777 | 399.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
37 | Mobifone | 0938.56.7777 | 210.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
38 | Mobifone | 076.46.46.777 | 4.800.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
39 | Mobifone | 0773.884.777 | 1.250.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0779.781.777 | 1.180.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
41 | Mobifone | 0785.392.777 | 980.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
42 | Mobifone | 0772.045.777 | 980.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
43 | Vinaphone | 085.777.9.777 | 25.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
44 | Mobifone | 0902.540.777 | 4.520.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
45 | Mobifone | 0898.410.777 | 980.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
46 | Mobifone | 0765.001.777 | 1.600.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
47 | Mobifone | 0765.305.777 | 980.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
48 | Mobifone | 0786.330.777 | 1.600.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
49 | Mobifone | 070.33.88.777 | 7.100.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
50 | Mobifone | 0772.042.777 | 980.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |